Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 16/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 16/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.306
25.306 25.451 25.451
Bảng Anh (GBP) 31.175 31.515 32.433 32.433
Ðồng Euro (EUR) 26.939 27.039 27.938 27.938
Yên Nhật (JPY) 158,63 160,04 165,36 165,36
Ðô la Úc (AUD) 16.441 16.587 17.139 17.139
Ðô la Singapore (SGD)
18.339 18.539 19.079 19.079
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.170,21 3.205 3.298 3.298
Ðô la Canada (CAD) 18.152 18.350 18.884 18.884
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.652 27.652 28.458 28.458
Ðô la New Zealand (NZD) 15.161 15.161 15.603 15.603
Bat Thái Lan (THB) 672 672 719 719
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.306
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.306
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.451
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.451
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.175
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.515
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.433
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.433
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.939
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.039
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.938
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.938
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,63
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 160,04
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
165,36
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
165,36
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.441
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.587
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.139
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.139
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.339
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.539
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.079
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.079
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.170,21
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.205
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.298
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.298
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.152
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.350
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.884
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.884
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.652
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.652
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.458
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.458
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.161
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.161
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.603
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.603
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 672
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 672
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
719
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
719

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 16/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 16/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6497
0,6555 0,6734
NZD/USD
Không áp dụng
0,5991 0,6131
USD/CAD 1,3941 1,3791 1,3478
EUR/USD 1,065 1,068 1,098
GBP/USD 1,2319 1,2454 1,2743
USD/HKD 7,9824 7,8966 7,7171
USD/JPY 159,53 158,13 153,91
USD/SGD 1,3799 1,365 1,334
USD/CHF
Không áp dụng
0,9151 0,8943
USD/SEK
Không áp dụng
10,9947 10,5635
USD/THB
Không áp dụng
37,67 35,4
USD/DKK Không áp dụng
7,0265 6,751
USD/NOK Không áp dụng
10,97 
10,5398
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6497
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6555
Tỷ giá bán
0,6734
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5991
Tỷ giá bán
0,6131
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3941
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3791
Tỷ giá bán
1,3478
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,065
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,068
Tỷ giá bán
1,098
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2319
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2454
Tỷ giá bán
1,2743
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9824
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8966
Tỷ giá bán
7,7171
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,53
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
158,13
Tỷ giá bán
153,91
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3799
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,365
Tỷ giá bán
1,334
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9151
Tỷ giá bán
0,8943
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,9947
Tỷ giá bán
10,5635
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
37,67
Tỷ giá bán
35,4
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0265
Tỷ giá bán
6,751
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,97 
Tỷ giá bán
10,5398

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.